Có 2 kết quả:

認真 rèn zhēn ㄖㄣˋ ㄓㄣ认真 rèn zhēn ㄖㄣˋ ㄓㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) conscientious
(2) earnest
(3) serious
(4) to take seriously
(5) to take to heart

Bình luận 0